Tốc độ in (A4) | 9.1 ipm (Black), 5.0 ipm (Color) |
In ảnh 4×6 | 37 giây |
Cỡ giọt mực | min.2pl |
Độ phân giải | 4800 x 1200 dpi |
In tràn lề | 0 mm |
Khay giấy | 100 tờ |
Máy quét | Flatbed, CIS |
Tốc độ quét | 3.5 ms/line (Color) – 1.5 ms/line (Grayscale) |
Độ phân giải quét | 600 x 1200dpi (quang học) |
Tốc độ copy (A4) | |
Sao nhiều văn bản | 99 trang |
Cartridges | GI-71 (BK/C/M/Y) (6000/7700 trang) MC-G02 hộp mực thải |
Kết nối | USB 2.0 Hi-Speed |
Màn hình | Màn hình LCD 2 dòng đen trắng |
Ngôn ngữ | Tiếng việt |
Hệ điều hành | Windows, Mac OS |
Xuất xứ | Việt Nam |