· Tốc độ in :34 trang/phút. | |||||||
· Bộ nhớ: 256 MB | |||||||
· Tốc độ CPU: 600 MHz | |||||||
· In 2 mặt tự động | |||||||
· Độ phân giải : | |||||||
§ In :1,200 x 1,200 dpi,mở rộng 2,400 x 600 dpi | |||||||
§ Copy:600 x 600 dpi | |||||||
§ Scan:1,200 x 1,200 dpi,nội suy 19,200 x 19,200 dpi | |||||||
· Cổng giao tiếp:USB 2.0, 10Base-T/100Base-TX, Wifi 2.4Ghz & 5 GHz, Wifi Direct | |||||||
· In từ thiết bị di động: Apple AirPrint, Mopria, Brother iPrint&Scan | |||||||
· In từ email : Có | |||||||
· Hệ điều hành : Windows 10, 11, Server 2012 (Network only), Server 2012 R2 (Network only), Server 2016 (Network only), Server 2019 (Network only), Server 2022 (Network only), Linux: CUPS, LPD/LPRng (x86/x64 environment), MacOS | |||||||
· Khay giấy chuẩn : | |||||||
§ khay giấy vào tự động : 250 tờ ( 60 đến 163 gsm) | |||||||
§ khay giấy vào đa năng : 1 tờ ( 60 đến 230 gsm) | |||||||
§ khay ra :120 tờ | |||||||
· Màn hình : LCD 16 ký tự x 2 dòng | |||||||
· Công suất in :35,000 trang/1 tháng. | |||||||
· Hộp mực chuẩn: Hộp mực (TNB027): 2,600 trang | |||||||
· Cụm drum ((DRB027):12,000 trang | |||||||
· Xuất xứ:VN | |||||||
· Bảo hành :12 tháng |