Tốc độ in (A4) | 1 mặt:13,0ipm (Đen trắng) / 6,8ipm (Màu) 2 mặt: 2,9ipm (Đen trắng) / 2,8ipm (Màu) |
In ảnh 4×6 | 37 giây/trang |
Cỡ giọt mực | min.2pl |
Độ phân giải | 4800 x 1200 dpi |
In tràn lề | 0 mm |
Khay giấy | 100 tờ |
Máy quét | Flatbed, CIS |
Tốc độ quét | 3.5 ms/line (Color) – 1.5 ms/line (Grayscale) |
Độ phân giải quét | 2400 x 1200dpi (quang học) |
Tốc độ copy | 20 giây / 5,1 giây (sFCOT/sESAT) 1 mặt |
Sao nhiều văn bản | 99 trang |
Chất lượng hình ảnh | 3 chế độ (Tiết kiệm, Tiêu chuẩn, Cao) |
Cartridges | GI-70 (BK/C/M/Y) (6000/7700 trang) |
Kết nối | USB 2.0 tốc độ cao, WiFi, Lan có dây |
Màn hình | Màn hình LCD 2 dòng |
Ngôn ngữ | Tiếng việt |
Hệ điều hành | Windows, Mac OS |
Xuất xứ | Việt Nam |