Tốc độ in (A4) | 11 ipm (Black), 6 ipm (Color) |
Thời gian in bản đầu | 9/14 giây |
In ảnh 4×6 | 45 giây |
Cỡ giọt mực | min.2pl |
Độ phân giải | 4800 x 1200 dpi |
In tràn lề | 0 mm |
Khay giấy | 100 tờ |
Máy quét | Flatbed (ADF/Platen), CIS, A4 |
Tốc độ quét | 3.5 ms/line (Color) – 1.5 ms/line (Grey) (Grayscale) |
Độ phân giải quét | 600 x 1200dpi (quang học) |
Tốc độ copy (A4) | 23 giây A4/ 3,2 ipm/ ADF: 1.8 ipm |
Sao nhiều văn bản | 99 trang |
Tốc độ Fax (A4) | Max. 33.6 kbps, Super G3 |
Tốc độ truyền | 3 sec / 1 min |
PC Fax | Windows/ Mac OS |
Màn hình | 1.35″ / 3.4 cm Square LCD (Monochrome) |
Cartridges | GI-71, (Pigment Ink / Black),(Dye-Based Ink / Cyan, Magenta, Yellow), MC-G04 |
Kết nối | USB 2.0, Wifi, Mobile Print, WPS |
Ngôn ngữ | Tiếng việt |
Hệ điều hành | Windows, Mac OS, Chrome |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mô tả
Shipping & Delivery